Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
common scurvy grass


noun
a widely distributed Arctic cress reputed to have value in treatment or prevention of scurvy;
a concentrated source of vitamin C
Syn:
scurvy grass, Cochlearia officinalis
Hypernyms:
cress, cress plant
Member Holonyms:
Cochlearia, genus Cochlearia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.